Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enclosure

Nghe phát âm

Mục lục

/in'klouʤə/

Thông dụng

Cách viết khác inclosure

Danh từ

Sự rào lại (đất đai...)
Hàng rào vây quanh
Đất có rào vây quanh
Tài liệu đính kèm

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự rào lại

Giao thông & vận tải

đính kèm

Hóa học & vật liệu

vây bọc

Xây dựng

nơi khép kín
vỏ bao che

Điện lạnh

sự đóng vỏ
vách cách âm

Điện

vỏ hộp máy

Kỹ thuật chung

bộ tiêu âm
khoang kín
high-vacuum enclosure
khoang kín chân không cao
hàng rào
latticed enclosure
hàng rào mắt cáo
safety enclosure
hàng rào sự cố
sheet pile enclosure
hàng rào cọc tấm
sự bọc
tường ngăn
tường vây
bath enclosure
tường vây nhà tắm
vỏ bao
vỏ bọc
vỏ
vỏ máy
vỏ mỏng
bricklaying in enclosure
khối xây vỏ mỏng
vỏ ngoài

Kinh tế

đất có rào vây quanh
giấy tờ kèm theo, đính kèm
giữ đất
hàng rào vây quanh
phụ kiện
quây rào
sự rào lại (đất đai)
sự rào lại (đất đai...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asylum , aviary , bowl , building , cage , camp , cell , close , coliseum , coop , corral , court , courtyard , den , dungeon , garden , ghetto , hutch , jail , pale , park , patch , pen , place , plot , pound , precinct , prison , quad , quadrangle , region , room , stadium , stockade , sty , vault , walk , yard , zone , check , circular , copy , document , form , information , money , printed matter , questionnaire , atrium , barrier , bawn , cincture , cloister , cofferdam , cote , crawl , fence , fold , kennel , paddock , runway , stall , trap , weir

Từ trái nghĩa

noun
open

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top