Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gossip

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈgɒsəp/

Thông dụng

Danh từ

Chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
a piece of gossip
câu chuyện tầm phào
Người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào
Chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)
a gossip column
cột nhặt nhạnh

Nội động từ

Ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
Viết theo lối nói chuyện tầm phào

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tán gẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , babble , back-fence talk , blather , blether , buzz * , calumny , chatter , chitchat * , chronicle , clothesline , conversation , cry , defamation , dirty laundry , dirty linen , dirty wash , earful , grapevine * , hearsay , idle talk , injury , malicious talk , meddling , news , prate , prattle , report , scandal , scuttlebutt * , slander , small talk * , story , tale , talk , whispering campaign * , wire * , rumors babbler , blabbermouth * , busybody , chatterbox , chatterer , circulator , flibbertigibbet , gossipmonger , informer , meddler , newsmonger , parrot * , prattler , rumormonger , scandalizer , scandalmonger , snoop * , talebearer , tattler , telltale , gossipry , rumor , talebearing , tattle , tittle-tattle , word , blab , gossiper , tabby , taleteller , tattletale , whisperer , blatherskite , frump , magpie , quidnunc , scuttlebutt , tale-bearer
verb
babble , bad-mouth * , bend one’s ear , blab , blather , blether , chat , chatter , cut to pieces , cut up * , dish , hint , imply , insinuate , intimate , jaw * , prate , prattle , rattle on , repeat , report , rumor , schmoose , spill the beans * , spread * , suggest , talk , talk idly , tattle , tell secrets , tell tales , wiggle-waggle , noise , tittle-tattle , whisper , confabulate , dirt , hen , on-dit , schmooze , tale , talebearer

Từ trái nghĩa

noun
fact

Xem thêm các từ khác

  • Gossip columnist

    đặc trách cột phiếm,
  • Gossiper

    / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ...
  • Gossipry

    Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa:...
  • Gossipy

    / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện),...
  • Gossipy essay

    phiếm luận,
  • Gossoon

    / gɔ´su:n /, Danh từ: ( ai-len) đứa bé, thằng bé,
  • Gossypium

    bông cây bông gosspium,
  • Gossypium asepticum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypium depuratum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypium purificatum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypiumasepticum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Got

    bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • Goth

    / gɔθ /, Danh từ: giống người gô-tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người...
  • Gothaer sausage

    xúc xích gothaer (từ thịt lợn nạc),
  • Gotham

    Danh từ: tên một làng anh, người ngốc, a wise man of gotham, người khôn ở xứ ngốc
  • Gothic

    / ´gɔθik /, Tính từ: (thuộc) gô-tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top