Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sack

Nghe phát âm

Mục lục

/sæk/

Thông dụng

Danh từ

Bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dung lượng đựng trong bao
a sack of candies
một bao đường phèn
a sack of flour
bao bột
Áo thụng (một loại áo choàng ngắn buông thỏng xuống của đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường
( the sack) sự thải hồi; sự sa thải
give somebody/get the sack
đuổi ai/bị sa thải
It's the sack for you !
Anh sắp bị sa thải!
to gets the sack
bị đuổi, bị thải, bị cách chức
to give somebody the sack
đuổi, (thải, cách chức) người nào

Ngoại động từ

Bỏ vào bao; đóng bao
(thông tục) sa thải, cách chức, tống cổ, đuổi việc
be sacked for incompetence
bị sa thải vì thiếu năng lực
(thông tục) đánh bại, thắng

Danh từ

Sự cướp phá, sự cướp giật (một thị trấn..)

Ngoại động từ

Cướp phá, cướp bóc, cướp giật

Danh từ

(sử học) rượu vang trắng (ở Tây ban nha hoặc đảo Canary)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bao
túi

Kinh tế

bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)
bao bì
bao tải
bao túi
đóng vào bao
sa thải
sự sa thải
túi đựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ax * , bounce * , can * , cashier , discharge , dismiss , drop , expel , fire , give a pink slip , give marching orders , give the boot , kick out , send packing * , ship , terminate , demolish , depredate , desecrate , desolate , despoil , destroy , devastate , devour , fleece , gut , lay waste , loot , maraud , pillage , ravage , rifle , rob , ruin , spoil , spoliate , strip , waste , release , havoc , plunder , ransack , rape , bag , burlap , container , duffel bag , gunny , pouch , purse , rapine , sac
noun
discharge , termination

Từ trái nghĩa

verb
employ , hire , guard , protect , save

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top