Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stomach

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈstʌmək/

Thông dụng

Danh từ

Dạ dày
a stomach upset
nôn nao ở dạ dày
The way to a man's heart is through his stomach
Trái tim của một người đàn ông là thông qua chiếc dạ dày
(thông tục) bụng
what a stomach!
bụng sao phệ thế!
Sự thèm ăn
to have a very small stomach
rất ít thèm ăn (nhất là người bệnh)
( + for something) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì)
I had no stomach for a fight
tôi chẳng có bụng dạ nào mà đánh nhau nữa
Tinh thần, bụng dạ
to put stomach in someone
làm cho ai có tinh thần
to have no stomach for the fight
không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
to be of a proud stomach
tự cao tự đại, tự kiêu
turn one's stomach
làm cho ai ghê tởm; làm cho ai chán ghét

Ngoại động từ

Ăn mà không cảm thấy nôn
I can't stomach seafood
tôi không thể ăn được hải sản
(nghĩa bóng) chịu đựng, cam chịu; nhượng bộ; tha thứ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Y học

dạ dày

Kỹ thuật chung

bụng

Kinh tế

dạ dày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abdomen , abdominal region , belly , below the belt * , breadbasket , gut , inside , insides , maw * , paunch , pot * , potbelly * , solar plexus , spare tire * , tummy * , appetence , desire , inclination , mind , relish , taste , tooth , hunger , thirst
verb
abide , bear , bear with , bite the bullet * , brook , digest , grin and bear it , live with , put up with , reconcile oneself , resign oneself , stand , submit to , suffer , swallow , sweat , take , tolerate , accept , go , support , sustain , withstand , (colloq.) bear , abdomen , abomasum , appetite , belly , breadbasket , craw , crop , desire , dislike , endure , gizzard , gut , inclination , maw , midriff , midsection , omasum , paunch , potbelly , pouch , psalterium , resent , reticulum , taste , tummy

Từ trái nghĩa

verb
refuse , reject

Xem thêm các từ khác

  • Stomach-ache

    / /ˈstʌmək-eɪk/ /, Danh từ: sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày,sự đau bao...
  • Stomach-pump

    Danh từ: (y học) cái thông dạ dày; ống súc dạ dày,
  • Stomach-tooth

    Danh từ: răng nanh sữa hàm dưới,
  • Stomach catheter

    Nghĩa chuyên nghành: Ống thông dạ dày,
  • Stomach end

    cuống da dầy,
  • Stomach faucher

    Nghĩa chuyên nghành: Ống rửa dạ dày,
  • Stomach pump

    Danh từ: bơm để bơm nước vào dạ dày hay để lấy nước khỏi dạ dày, Y...
  • Stomach pymp

    cái bơm dạ dày, máy hút dạ dày,
  • Stomach tube

    ống rửa dạ dày,
  • Stomachache

    sự đau bụng, sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày, sự đau dạ dày,
  • Stomachal

    Tính từ: (thuộc) dạ dày, Danh từ: thuốc đau dạ dày,
  • Stomachalgia

    chứng đau dạ dày,
  • Stomacher

    / ´stʌməkə /, Danh từ: (sử học) cái yếm,
  • Stomachfaucher tube

    Nghĩa chuyên nghành: Ống thông rửa dạ dày,
  • Stomachful

    / ´stʌməkful /, danh từ, dạ dày (đầy),
  • Stomachic

    / stə´mækik /, Tính từ: (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, Danh...
  • Stomachic calculus

    sỏi dạ dày,
  • Stomachic tonic

    thuốc bổ vị, thuốc làm dễ tiêu,
  • Stomachically

    Phó từ: thuộc dạ dày, làm cho ăn ngon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top