- Từ điển Anh - Việt
Stoop
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(như) stoup
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiên, bậc cửa
Cổng
Sự cúi
Dáng gù lưng tôm, tư thế khom
(nghĩa bóng) sự hạ mình, sự hạ thấp tiêu chuẩn đạo đức
(từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)
Nội động từ
Cúi rạp xuống, cong xuống
(nghĩa bóng) hạ mình, hạ thấp tiêu chuẩn đạo đức
Sà xuống (diều hâu)
Ngoại động từ
Cúi (đầu), khom (người)
Nghiêng (thùng rượu)
Hình Thái Từ
Hóa học & vật liệu
trụ bảo vệ (mỏ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- droop , round shoulders , sag , slouch , slump
verb
- be bowed , bend , be servile , bow , cringe , crouch , descend , dip , duck , hunch , incline , kneel , lean , relax , sink , slant , squat , accommodate , act beneath oneself , concede , debase oneself , deign , demean oneself , favor , oblige , patronize , resort , thaw , unbend , vouchsafe , arch , hump , scrunch , lower , condescend , debase , decline , degrade , overcome , platform , sag , slouch , slump , submit , succumb , swoop , tilt , yield
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stoop-shouldered
Tính từ: gù lưng tôm (người), -
Stooped
, -
Stooping
, -
Stoopingly
Phó từ: trong tư thế cúi rạp xuống, -
Stop
/ stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở... -
Stop(ing) signal
tín hiệu dừng, -
Stop-and-go control
sự điều khiển "chạy dừng", sự điều khiển "đóng mở", -
Stop-and-go traffic
giao thông dừng-tiến, -
Stop-and-start lever
tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở, -
Stop-bolt
Danh từ: cái chặn; con cá, -
Stop-go
Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh... -
Stop-go cycle
chu kì ngừng và đi, chu kỳ dừng rồi tiến lên, -
Stop-go cycle of inflation
chu kỳ lạm phát luân phiên, xen kẽ, -
Stop-light
đèn đỏ, tín hiệu đèn báo dừng lại, Danh từ: tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như)... -
Stop-line
rào chắn đường (sắt), -
Stop-log
cửa phai, cửa van, stop log gain, khe cửa phai, stop-log of caisson type, cửa phai kiểu rầm -
Stop-log gate
cửa phai, -
Stop-log of caisson type
cửa phai kiểu rầm, -
Stop-logs
phai (cửa cống, cửa đập), đê quai, -
Stop-loss reinsurance
tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.