Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Pháp - Việt

  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sai lệch lớn, độ lệch lớn Danh từ giống cái Sự sai lệch lớn, độ lệch lớn
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sai lệch, lệch lạc 1.2 (sinh vật) biến dạng 1.3 (ngôn ngữ học) không bình thường 1.4 Phản nghĩa Normal,...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aberrant aberrant
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) quang sai. 1.2 (thiên văn) tinh sai. 1.3 Sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc 1.4 (nghĩa...
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hiếm) sai lầm. Nội động từ (hiếm) sai lầm.
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căm ghét, kinh tởm 1.2 Phản nghĩa Adorer Ngoại động từ Căm ghét, kinh tởm J\'abhorre le mensonge...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng sản) abichit. Danh từ giống cái (khoáng sản) abichit.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) trạng thái sống ngầm. Danh từ giống cái (sinh lý học) trạng thái sống ngầm.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh, không có sự sống Tính từ Vô sinh, không có sự sống Milieu abiotique một nơi không có sự sống.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự suy dưỡng. Danh từ giống cái (sinh lý học) sự suy dưỡng.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ Đê hèn, ti tiện Des sentiments abjects tình cảm ti tiện. Son comportement est abject...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ giống cái abject abject Đê hèn, ti tiện
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách đê hèn, ti tiện. Phó từ Một cách đê hèn, ti tiện.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đê hèn, sự ti tiện Danh từ giống cái Sự đê hèn, sự ti tiện Vivre dans l\'abjection sống...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ đạo 1.2 Sự từ bỏ Danh từ giống cái Sự bỏ đạo Sự từ bỏ
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ đạo Tính từ Bỏ đạo Acte abjuratoire nghi thức bỏ đạo.
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ đạo 2 Ngoại động từ 2.1 Từ bỏ Nội động từ Bỏ đạo Le juillet Henri IV abjura en l\'église...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cai sữa 1.2 Sự cạn sữa. Danh từ giống cái Sự cai sữa Sự cạn sữa.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) kháng thể (ngăn chận sự tái tạo các tế bào vi khuẩn truyền nhiễm). Danh...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (địa chất, khoa học, và kỹ thuật) làm cho mòn. Ngoại động từ (địa chất, khoa học, và...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoặc dễ bị tải mòn. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) trạng cách (cách chia thứ...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoặc dễ bị tải mòn. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) trạng cách (cách chia thứ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt bỏ 2 Đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse 2.1 (địa chất, khoa học, kỹ...
  • Mục lục 1 (hậu tố của một từ) 1.1 Một thành phần ghép từ, có nghĩa là có thể (hậu tố của một từ) Một thành phần...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật mù. Danh từ giống cái (y học) tật mù.
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ).
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) Danh từ giống cái (động) cá aplet, cá vảy bạc...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ).
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo) 1.2...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm rửa cho Ngoại động từ Tắm rửa cho Ablutionner son cheval tắm rửa cho ngựa.
  • Danh từ giống đực Khâm sứ tòa thánh
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quên mình, sự hy sinh. 2 Phản nghĩa 2.1 Egoïsme Danh từ giống cái Sự quên mình, sự hy...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu) Tính từ (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tiếng sủa 1.2 ( số nhiều, săn bắn) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chó sủa 1.2 (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc Danh từ giống đực Tiếng chó sủa...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ, bãi bỏ 1.2 Phản nghĩa Etablir, fonder Ngoại động từ Bỏ, bãi bỏ Abolir une loi bãi bỏ...
  • Mục lục 1 Tính từ Tính từ abolitive abolitive
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bãi bỏ Danh từ giống cái Sự bãi bỏ L\'abolition de la polygamie de l\'esclavage de la peine...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phế nô Danh từ giống đực Chủ nghĩa phế nô
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủ nghĩa phế nô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chủ nghĩa phế nô. Tính từ (thuộc)...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Bãi bỏ Tính từ giống cái Bãi bỏ Loi abolitive luật bãi bỏ (một điều khoản...).
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghê tởm 1.2 Tồi tệ, rất tồi Tính từ Ghê tởm Crime abominable tội ác ghê tởm. Tồi tệ, rất tồi...
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách ghê tởm, tồi tệ Phó từ Một cách ghê tởm, tồi tệ Chanter abominablement hát tồi tệ.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng Danh từ giống cái Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Ngoại động từ Ghê tởm; ghét cay ghét đắng Abominer les impérialistes...
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều, phong phú Phó từ Nhiều, phong phú Il pleut abondamment trời mưa nhiều
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú 1.2 Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh 1.3 Sự...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết sung túc. Danh từ (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dồi dào, phong phú 1.2 Phản nghĩa Rare, maigre, insuffisant, pauvre. Tính từ Dồi dào, phong phú Récolte abondante...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abondant abondant
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản phụ thu Danh từ giống đực Khoản phụ thu
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có nhiều, dư dật Nội động từ Có nhiều, dư dật Le riz abonde au Viêtnam lúa gạo có nhiều...
  • Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder...
  • Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt mua, sự thuê bao 1.2 Thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện) Danh từ...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai) 1.2 Phản nghĩa Désabonner Ngoại động từ Đặt mua, thuê...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tạo, cải tiến, cải thiện 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên tốt hơn 1.4 Đồng nghĩa Améliorer....
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hiếm) sự cải thiện, sự trở nên tốt hơn Danh từ giống đực (hiếm) sự cải thiện,...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghé vào, sự cập bến 1.2 Sự bắt chuyện, sự tiếp xúc 1.3 ( số nhiều) vùng phụ cận...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tới gần được, ghé vào được 1.2 Dễ gần 1.3 (thân mật) giá hời, vừa túi tiền 1.4 Phản nghĩa...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự áp mạn tiến công (tàu địch) 1.2 Sự đụng nhau (tàu, thuyền). 1.3 Sự ghé vào 1.4 Sự...
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ghé, cặp bến (thuyền, bè) 2 Ngoại động từ 2.1 Ghé vào 2.2 Tiến vào 2.3 Bắt chuyện 2.4 Đề...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đụng (vào tàu khác) Danh từ giống đực Tàu đụng (vào tàu khác) L\'abordeur doit indemniser...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thui, làm thui chột, không đậu 1.2 Làm sẩy thai, phá thai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất phá thai Tính...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abortif abortif
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp xúc 1.2 Sự nối liền (hai miệng ống) 1.3 (y) sự tiếp khẩu Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối (hai miệng ống) 1.2 Cho tiếp xúc Ngoại động từ Nối (hai miệng ống) Aboucher deux tubes...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, thường dùng ở mệnh lệnh cách) xùy cho 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) đến...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất nghị lực Danh từ giống cái (y học) chứng mất nghị lực
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất nghị lực. 2 Danh từ 2.1 (y học) người mất nghị lực. Tính từ (y học) mất nghị lực....
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu ghép, đầu mộng Danh từ giống đực Đầu ghép, đầu mộng
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối (hai đầu). Danh từ giống đực Sự nối (hai đầu).
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối (hai đầu) Ngoại động từ Nối (hai đầu) Abouter deux tuyaux nối hai đầu ống.
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dẫn đến, đổ vào, quy vào 1.2 Đạt kết quả, thành công, thắng lợi 1.3 (y học) mưng mủ. 1.4...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) dải đất ven (theo chiều dọc) Danh từ giống đực aboutissement aboutissement (...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kết quả Danh từ giống đực Kết quả L\'aboutissement des efforts kết quả những cố gắng.
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủa (chó). 1.2 Eo sèo, mè nheo Nội động từ Sủa (chó). Eo sèo, mè nheo
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay sủa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rao quảng cáo 1.4 (săn bắn) chó sủa mồi. 1.5 (thân mật)...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aboyeur aboyeur
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu thần chú (chữa bệnh). Danh từ giống đực Câu thần chú (chữa bệnh).
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ quặc, khó tin Tính từ Kỳ quặc, khó tin Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence Nó...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ quặc, khó tin Tính từ Kỳ quặc, khó tin Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence Nó...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài mòn Ngoại động từ (kỹ thuật) mài mòn
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để mài 2 Danh từ giống đực 2.1 Bột mài, chất mài Tính từ Để mài Poudre abrasive bột mài Danh từ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mài mòn 1.2 (y học) sự hớt da Danh từ giống cái Sự mài mòn (y học) sự hớt da
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrasif abrasif
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (súc vật) uống nước. Danh từ giống đực Sự cho (súc vật) uống nước.
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (súc vật) uống nước. Danh từ giống đực Sự cho (súc vật) uống nước.
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho (súc vật) uống nước. 1.2 Tưới đẫm nước 1.3 Ngâm nước 1.4 Làm cho thỏa 1.5 Phản nghĩa...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ cho uống nước; máng uống nước (của súc vật) Danh từ giống đực Chỗ cho uống...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ trú 1.2 Hầm (trú ẩn) 1.3 Nơi ẩn náu Danh từ giống đực Chỗ trú Un abri dans les cavernes...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái trú mưa Danh từ giống đực Mái trú mưa
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang trú ngụ (của thời tiền sử) Danh từ giống đực Hang trú ngụ (của thời tiền sử)
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạm chờ xe buýt Danh từ giống đực Trạm chờ xe buýt
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mơ. 2 Tính từ 2.1 [có [màu mơ, [có [màu vàng cam rất nhạt Danh từ giống đực Quả...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết mức mơ Ngoại động từ Phết mức mơ
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mơ. Danh từ giống đực (thực vật học) cây mơ.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) abrin Danh từ giống cái (dược học) abrin
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che, cho trú, thu nhận Ngoại động từ Che, cho trú, thu nhận Hôtel qui peut abriter deux cents personnes...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) liếp che gió (cho cây trồng) Danh từ giống đực (nông nghiệp) liếp che gió...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bãi bỏ Tính từ Để bãi bỏ Loi abrogative đạo luật để bãi bỏ (đạo luật khác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top