Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cooler ” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • thiết bị thanh trùng nguội,
"
  • bộ làm mát ga bằng nước, bộ làm mát khí (gas) bằng nước, bộ làm mát khí bằng nước,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / ´kɔlərə /, Danh từ: (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả, bệnh dịch tả,
  • / ´kukəri /, Danh từ: nghề nấu ăn, Kinh tế: nghề nấu ăn,
  • / ´ku:pəri /,
  • / ´fu:ləri /, Danh từ: sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc, Từ...
  • máy làm lạnh nước uống, thiết bị làm lạnh đồ uống,
  • thiết bị làm nguội ximăng,
  • phòng lạnh than xương,
  • bộ làm lạnh cascade, phòng lạnh nhiều tầng,
  • phòng lạnh chứa thịt,
  • thân dàn [thiết bị] lạnh, thân giàn lạnh, thiết bị lạnh,
  • phòng lạnh,
  • phòng lạnh để đóng gói, phòng lạnh của phân xưởng bao gói,
  • dàn làm lạnh sữa, giàn làm lạnh sữa, thiết bị làm lạnh sữa, farm milk cooler, thiết bị làm lạnh sữa của nông trường
  • bộ làm lạnh nhiều lối, thiết bị bốc hơi thân ống nhiều dòng,
  • bộ làm lạnh nhiều luồng,
  • ống xoắn làm nguội, dàn lạnh ống xoắn, giàn lạnh ống xoắn, ống làm lạnh xoắn ruột gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top