Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dụng. DES” Tìm theo Từ (755) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (755 Kết quả)

  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
"
  • / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
  • des, một estrogen tổng hợp, dietin-stinbentro được dùng như chất kích thích tăng trưởng cho động vật. chất cặn còn trong thịt được xem là chất gây ung thư.
  • / dæɳ /, Động từ, dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ,
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • kết tràng xuống,
  • / ´dʌη¸bi:tl /, danh từ, bọ phân,
  • / ´dʌηka:t /, danh từ, xe chở phân,
  • Danh từ: cái chĩa bới phân,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn,
  • Danh từ: con nhặng,
  • Danh từ: Đống phân,
  • Danh từ: nơi để phân,
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • say tàu xe,
  • bànchân quắp, bàn chân hình vuốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top