Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coax” Tìm theo Từ (605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (605 Kết quả)

  • / kouks /, Động từ: dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh, Kỹ thuật chung: cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây...
  • đồng trục,
  • đồng trục,
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • chêm [liên kết bằng chêm ], cái chêm, liên kết bằng chêm,
  • Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, Nội động từ: Ăn than,...
  • cây ý dĩ,
  • / houks /, Danh từ: trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ, Ngoại động từ: Đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔksə /, Danh từ, số nhiều .coxae:, ' k˜ksi :, (y học) háng, khớp háng
"
  • cáp đồng trục,
  • / kɔks /, Ngoại động từ: Điều khiển (tàu, thuyền), Danh từ: người điều khiển (tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: cầm...
  • prefix. chỉ hông.,
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện,
  • than bén lửa dài, dính kết,
  • lửa dài,
  • Địa chất: than cốc,
  • Danh từ: vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm,
  • xỉ than,
  • bùn than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top