Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coax” Tìm theo Từ (605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (605 Kết quả)

  • bunke (dùng cho tàu thủy),
  • tật đùi cong vào,
  • than chứa pirit, than xấu,
  • Danh từ: Áo khoác ngắn có mũ liền,
  • Địa chất: than cục,
  • Địa chất: than cục to,
  • Địa chất: máy đập đánh rạch, máy đánh rạch kiểu đập,
  • việc lấy mẫu than, Địa chất: sự lấy mẫu than,
  • Địa chất: vỉa than mỏng,
  • Địa chất: máy bốc than, máy xúc than,
  • bùn than, Địa chất: bùn than, slam than,
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • gương than, Địa chất: gương than,
  • Danh từ: phần lấy than của vỉa than,
  • / ´koul¸fi:ld /, danh từ, vùng mỏ than,
  • / ´koul¸fiʃ /, Kinh tế: cá than,
  • / ´koul¸si:m /, danh từ, vỉa than,
  • vỉa than,
  • / ´koul¸ta: /, Danh từ: nhựa than đá, Kỹ thuật chung: hắc ín,
  • Danh từ: người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra), công nhân dỡ than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top