Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electrodynamics” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / i¸lektroudai´næmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện động lực, môn động lực điện, Kỹ thuật chung: điện động học, quantum electrodynamics...
  • / i¸lektroudai´næmik /, Toán & tin: điện động lực học, Kỹ thuật chung: điện động, điện động lực, electrodynamic ammeter, ampe kế điện động...
"
  • điện động lực học minkowski,
  • máy điện động lực,
  • điện động lực (học) tương đối (tính),
  • máy nén điện động,
  • thí nghiệm điện động,
  • von kế điện động,
  • lực điện động,
  • khí cụ đo điện động, dụng cụ đo điện động,
  • hệ nâng điện động,
  • ampe kế điện động học,
  • loa điện động,
  • máy đo (kiểu) điện động,
  • micrô điện động,
  • chuyển động điện động,
  • rơle điện động,
  • bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
  • oát kế điện động học,
  • điện động lực học lượng tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top