Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rate” Tìm theo Từ (2.689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.689 Kết quả)

  • cuộc ganh đua quyết liệt,
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
"
  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự...
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • hạng nhất,
  • tốc độ quay, số vòng quay,
  • Địa chất: tốc độ đào lò, tốc độ tiến, tốc độ dịch chuyển,
  • suất cước thỏa thuận,
  • tỉ lệ không khí, tỷ lệ không khí,
  • tỉ lệ mất khách, tỉ lệ ngưng đặt mua dài hạn, tỷ lệ hao mòn,
  • mức độ tách nước,
  • mức tiền thưởng,
  • thuế suất thấp nhất,
  • tỷ giá điện hối,
  • mức gọi,
  • mức độ rão,
  • mức giao chéo, suất giao chéo, tỷ giá chéo,
  • tốc độ hủy hoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top