Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sherd” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • như shard,
  • (viết tắt) của .she .had, .she .would:,
  • / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì), một tí, một chút, mảnh, số lượng nhỏ (của cái gì), Ngoại...
"
  • / ʃa:d /, Danh từ: mảnh vỡ (của đồ gốm..), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng), Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , ort , scrap , stub
  • Toán & tin: cắt; trượt, sát mòn, pure sher, [cắt; trượt] thuần tuý
  • / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động từ: dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi), (nghĩa bóng)...
  • / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa), Ngoại động từ .shed: rụng (lá...), lột (da...), rơi, trào,...
  • băng phân chia,
  • Danh từ: người chăn bò,
  • nhà kho nông nghiệp,
  • chất lắng từ không khí, nhà để máy bay,
  • mái che nhà nuôi thú,
  • trại gia súc,
  • trại tiếp nhận sữa,
  • nhà kho quay,
  • nhà chứa dụng cụ, kho dụng cụ,
  • gian giữ mũ áo,
  • nhà để đầu máy (xe lửa),
  • bãi hàng hóa, sân hàng hóa, kho hàng hóa, lán chứa hàng, lều chứa hàng,
  • Danh từ: người chăn dê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top