Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sherd” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.609) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • / ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: adjective, ushered in with a reverential bow, được dẫn vào với...
  • / ˈʃɛrɪf /, Danh từ: ( sheriff) quận trưởng (như) high sheriff, chánh án của một huyện ở xcốtlen, quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp...
  • hình vuông lloyd-fisher, khung vuông lloyd fisher,
  • thử nghiệm bằng (mạch) vòng fisher, thử nghiệm mạch vòng fisher,
  • Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn anh),
  • hiệu ứng fisher, international fisher effect, hiệu ứng fisher quốc tế
  • giấy thấm, blotting-paper washer, miếng đệm bằng giấy thấm
  • / ´ʃerətən /, Danh từ: ( sheraton) kiểu sheraton, kiểu đồ đạc của anh hồi cuối thế kỷ 18,
  • bình cứu hỏa, bình dập tắt đám cháy, thiết bị dập tắt lửa, bình dập lửa, bình chữa cháy, máy chữa lửa, máy dập lửa, cacbon dioxide fire-extinguisher, bình chữa cháy cacbon dioxit, foam fire-extinguisher, bình...
  • / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • như sheriffalty,
  • Danh từ, số nhiều không đổi hoặc sherpas: người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới nepal và tây tạng,
  • vòng đệm có lò xo, vòng đệm đàn hồi, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm lò xo, lông đền cong, vòng đệm lò xo, curved spring washer, vòng đệm lò xo cong
  • / ´ʃerifdəm /, như sheriffalty,
  • / ´freʃmən /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề, Định ngữ: (thuộc) học sinh...
  • / ri´freʃə /, Danh từ: tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài), Điều nhắc nhở, (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát, let's have a refresher, chúng ta uống cái gì...
  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top