Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frothy ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´frɔθi /, Tính từ: có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự, Kỹ thuật chung: có bọt, nổi bọt, sủi bọt,
  • / ´frɔθə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng), Kinh tế: chất sinh bọt, chất tạo váng, Địa chất:...
  • / frɔθ /, Danh từ: bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, Điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, Ngoại động từ: làm (bia...) nổi bọt, làm...
  • bọt tuyển nổi,
  • sự khử bọt,
  • thiết bị khử bọt,
  • cái vớt bọt,
  • Danh từ: (đùa cợt) người uống bia,
  • sự tuyển nổi bọt, tuyển nổi kiểu bọt, sự nổi tạo bọt,
  • bọt tuyển nổi,
"
  • Danh từ: sự hớt bọt, Ngoại động từ: hớt bọt,
  • miền bọt,
  • sự khử bọt bằng thủy lực,
  • sự khử bọt hóa học,
  • Idioms: to be on the froth, giận sôi gan, giận sùi bọt mép
  • sự khử bọt trong bể lọc sinh học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top