Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frothy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spju:mi /, như spumescent, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumous , sudsy , yeasty
  • Tính từ: sủi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, sudsy water, nước sủi bọt, frothy , lathery , spumous , spumy ,...
  • / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty
  • / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty
  • Idioms: to be on the froth, giận sôi gan, giận sùi bọt mép
  • Danh từ: anh em máu mủ ruột thịt, anh em kết nghĩa trích máu ăn thề, Từ đồng nghĩa: noun, bro , brother , brother german , close friend
  • clorothiazit,
  • prothrombin,
  • đihyđrothiazon,
  • prothrombine,
  • tạo prothrombin,
  • thời gian prothrombin,
  • giảm prothrombin huyết,
  • prothrombin,
  • prothrombin,
  • đihyđrọthiazon,
  • thời gianprothrombin,
  • Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top