Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khum” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ: Ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai), hình...
  • / hʌm /, Danh từ: tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, Nội...
  • tiếng ù lưới điện,
  • nhiễu phông,
  • đầu đọc có tiếng ồn,
"
  • điện áp ồn, điện áp tạp nhiễu,
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • sọc tạp nhiễu, sọc tiếng ồn,
  • tiếng ù rơle,
  • sự mờ màu giấy,
  • tiếng ồn máy biến áp, tiếng ù máy biến áp,
  • tỷ số tín hiệu/tiếng ồn,
  • Thành Ngữ:, to hum and ha, hum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top