Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khum” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bào khum [cái bào khum], Danh từ: bào khum (để bào những mặt lõm),
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • / mi´niskəs /, Danh từ, số nhiều là .menisci: (vật lý) mặt khum của chất lỏng, Toán & tin: (hình học ) mặt khum; thấu kính lõm-lồi, Cơ...
  • Tính từ: (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra,
  • vật đúc thành chùm, đúc nhiều chi tiết đồngthời, đúc khuôn nhiều lòng khuôn, chùm vật đúc,
  • vồng, khum, vồng,
  • thấu kính mặt khum,
  • độ vòng lên của giàn, độ khum,
  • cánh tà thay đổi mặt khum,
  • Tính từ: thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu, gây nên do tụ cầu khuẩn,
  • thấu kính lõm-lồi, đèn nhớ, mặt khum, ống nhớ,
  • kính có mặt khum, kính có mặt lồi lõm,
  • chùm phản xạ, chùm khúc xạ,
  • Danh từ, số nhiều .staphylococci: khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu, vi khuẩn hình cầu, không di động, gram dương,
  • / ,stæfilə'kɔkəs /, Danh từ: khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu,
  • / ´fet¸lɔk /, Danh từ ( (cũng) .fetterlock): khủyu trên móng (ở chân ngựa), chùm lông ở khủyu trên móng,
  • / gaudʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rãnh máng; lỗ đục tròn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt, Ngoại động từ:...
  • khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • khuyết chũm rãnh cơ hai thân,
  • khuyết chũm, rãnh cơ hai thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top