Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rave ” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / rævl /, Danh từ: mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), Đầu (dây, sợi) buột ra, Ngoại động từ:...
  • / 'reivn /, Danh từ: (động vật học) con quạ, Tính từ: Đen như qụa, đen nhánh, Động từ: cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến,...
  • Danh từ: ngừoi điên, người nói liều mạng, người dâm đãng,
  • / reiv /, Danh từ: song chắn (thùng xe chở hàng), ( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn), Danh từ:...
  • Danh từ: (động vật học) cá bống biển,
  • làm rắc rối,
  • Thành Ngữ:, to ravel out, gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
  • môi trường hiện hình và phân tích của radar,
"
  • Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top