Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rester” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • raster, giải thích vn : là cấu trúc dữ liệu dạng ô sắp xếp theo hàng và cột để lưu ảnh . tập hợp các ô có cùng giá trị biểu diễn một đối tượng .
  • brewster angle
  • register control, giải thích vn : một phương pháp điều chỉnh trực tiếp vị trí của một thiết kế như là một phần của quy [[trình.]]giải thích en : a method of automatically controlling the position of a mark or design...
  • center (of moments)
  • enter key, enter button
  • reset key
"
  • brewster incidence
  • reset button
  • renner-teller effect
  • esterify, esterify
  • foster reactance theorem
  • ester gum
  • acid ester
  • adipic ester
  • nitric ester
  • methacrylic ester
  • esterification, esterification, interesterification, sự este hóa lại, re-esterification
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top