Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sheet ” Tìm theo Từ (797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (797 Kết quả)

  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
  • bó thép tấm,
  • phiếu kiểm hàng,
  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • bảng sao kê,
"
  • / switi /, Danh từ: (thông tục) kẹo mứt (như) sweetie, bánh kẹo, sản phẩm caramen,
  • bản tin fitch,
  • tấm tôn mạ kẽm,
  • / ´ʃelti /, danh từ, ( Ê-cốt) ngựa non, chó chăn cừu,
  • / ´sli:ti /, tính từ, có mưa tuyết, sleety rain, mưa tuyết
  • / ´ʃi:ni /, tính từ, huy hoàng, rực rỡ, danh từ, (từ lóng) người do thái,
  • / ´ʃi:tid /, Kỹ thuật chung: có lớp, được ốp, được ốp bề mặt, thành lớp,
  • / ʃiθ /, Danh từ, số nhiều sheaths: bao, vỏ (gươm, dao); ống, vỏ bọc ngoài (của dây điện..), bao cao su (ngừa thai), Áo váy bó chẽn của phụ nữ, (sinh vật học) màng bọc, bao,...
  • tấm [máy cán thành tấm], Danh từ: máy cắt tấm,
  • tôn mỏng cứng, tôn mỏng được tăng cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top