Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sheet ” Tìm theo Từ | Cụm từ (810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như pay-sheet,
  • bảng lương, như pay-sheet,
  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • / ˈpeɪˌroʊl /, Danh từ: (như) pay-sheet, tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty), bảng lương nhân công, tình trạng trả, bảng lương, bảng lương, sổ lương, tiền...
  • tờ vĩ lệnh, destination macro sheet, tờ vĩ lệnh nơi tới, global macro sheet, tờ vĩ lệnh toàn cầu
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • tấm uốn sóng, tôn lượn sóng, tấm lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm tôn lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm lượn sóng mạ kẽm
  • Danh từ: (toán học) hyperboloit, hipeboloit, mặt hipeboloit, conjugate hyperboloid, hipeboloit liên hợp, hyperboloid of one sheet ( oftwo sheets ), hipeboloit...
  • quyết toán cuối năm, annual balance sheet, bảng quyết toán cuối năm
  • thép mạ kẽm, thép mạ, galvanized steel sheet, tấm thép mạ kẽm
  • bảng phân tích, columnar analysis sheet, bảng phân tích nhiều cột
  • hình thức bảng cân đối kế toán, hình thức tài khoản, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
  • bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • / iks´tru:siv /, Tính từ: Ấn ra, đẩy ra, Kỹ thuật chung: đùn ra, phun trào, extrusive body, thể phun trào, extrusive rock, đá phun trào, extrusive sheet, lớp...
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • (adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated plate, tấm lượn sóng, undulated sheet...
  • tài khoản kép, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản, double account system, hệ thống tài khoản kép
  • cân bằng hóa học, cân thí nghiệm (hóa), cân phân tích hóa chất, cân thí nghiệm, sự cân bằng hóa học, sực cân bằng hóa học, chemical balance sheet, bảng cân bằng hóa học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top