Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pottery” Tìm theo Từ (793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (793 Kết quả)

  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • / ´pɔtəri /, Danh từ: Đồ gốm, thủ công, nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công, nơi làm đồ gốm, xưởng gốm, ( the potteries ) ( số nhiều) một hạt...
  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • đồ sành tráng men, đồ gốm tráng men,
  • đồ gốm chịu lửa, đồ gốm chống cháy,
  • đất sét làm gốm, sét sành,
  • sự nung đồ gốm,
"
  • vật trang trí bằng gốm,
  • lò gốm, lò gốm,
  • đồ gốm, đồ gốm,
  • đò gốm mốc,
  • / 'bætəri /, Danh từ: (quân sự) khẩu đội pháo, (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ dụng cụ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, Cấu...
  • phân xưởng chiết chai,
  • / 'pætə(r)n /, Danh từ: gương mẫu, mẫu mực, mẫu hàng, mẫu vải, mẫu hình, mẫu, mô hình, kiểu; khuôn mẫu, hoa văn, mẫu vẽ (trên vải, thảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường...
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • / ´pi:təri /, Danh từ: bãi than bùn, sự khai thác than bùn, Kỹ thuật chung: bãi than bùn,
  • / ´tætəri /, tính từ, xé vụn, rách rưới, tả tơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top