Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pottery” Tìm theo Từ (793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (793 Kết quả)

  • / ´pɔstən /, Danh từ: lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài), Từ đồng nghĩa: adjective, a postern...
"
  • hợp kim gốc thiếc,
  • / ´retəri /, danh từ, chỗ giầm đay gai,
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
  • prefix. chỉ sau,
  • / ´paudəri /, Tính từ: phủ bột; đầy bột, đầy bụi, giống như bột, dạng bột, có thể tán thành bột, Kỹ thuật chung: dạng bột, dạng bụi,
  • / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, antsy * , anxious , apprehensive , edgy , excitable , fidgety , high-strung...
  • / ´mʌðəri /, tính từ, bị cặn, lên mốc, lên meo, bị hỏng (vì để lâu ngày),
  • / 'nætəri /, Tính từ: có tính cáu kỉnh,
  • / 'bʌtəri /, Tính từ: có bơ, giống bơ, Kinh tế: có bơ, giống bơ,
  • / ´kætəri /, Danh từ: trại nuôi mèo,
  • Danh từ: người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ),
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • / ´plɔtə /, Danh từ: người âm mưu, kẻ bày mưu, Cơ - Điện tử: máy xác định tọa độ, máy vẽ đồ thị, Toán & tin:...
  • lô (đưa vào) kiểm tra,
  • trái phiếu có thưởng,
  • sự lấy mẫu xổ số,
  • vé số,
  • trái khoán có thưởng,
  • người mua bán lô cổ phiếu lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top