- Từ điển Anh - Việt
Player
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó
Người chơi một nhạc cụ nào đó
Diễn viên
Cầu thủ nhà nghề ( crickê, bóng chày)
- Gentlement versus Players
- đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
Người đánh bạc
Như record-player
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
người chơi
- maximizing player
- người chơi lấy cực đại
- minimizing player
- người chơi lấy cực tiểu
người chơi, đấu thủ
đấu thủ
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
máy quay đĩa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ đọc
máy đọc
máy hát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amateur , athlete , champ , competitor , contestant , jock * , member , opponent , participant , pro , professional , rookie , sportsperson , superjock , sweat * , team player , actor , bit player , entertainer , extra , ham * , hambone , impersonator , lead , mime , mimic , performer , playactor , scene stealer , stand-in , star , thespian , trouper , understudy , walk-on , artist , instrumentalist , musician , music maker , rocker , soloist , virtuoso , gambler , gamester , actress , party , adversary , comedian , drone , idler , imitator , jock , tragedian
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Player-piano
Danh từ: pianô tự động, -
Players
, -
Playfellow
/ ´plei¸felow /, Danh từ: bạn cùng chơi (nhất là trẻ con), (thể dục,thể thao) bạn đồng đội,... -
Playfield
bãi (chơi) thể thao, -
Playful
/ ´pleiful /, Tính từ: ham vui đùa, khôi hài, vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc, Từ... -
Playfully
Phó từ: ham vui đùa, khôi hài, vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc, -
Playfulness
/ ´pleifulnis /, danh từ, tính hay vui đùa, tính hay khôi hài, tính không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa:... -
Playgame
/ ´plei¸geim /, danh từ, trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể, to be a playgame in comparison, đem so sánh thì chỉ là một... -
Playgoer
/ ´plei¸gouə /, Danh từ: người (thường) xuyên đi xem hát, -
Playground
/ ´plei¸graund /, Danh từ: sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào... -
Playground for baby animals
sân nuôi gia súc non, -
Playgroup
/ ´plei¸gru:p /, Danh từ: nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi... -
Playhouse
/ ´plei¸haus /, Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em, Kỹ... -
Playing
, -
Playing-card
/ ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài -
Playing-field
/ ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground, -
Playing field
Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa:... -
Playing sounds
phát âm thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.