- Từ điển Anh - Việt
Restitution
Nghe phát âmMục lục |
/¸resti´tju:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi
(pháp lý) sự bồi thường (nhất là bằng tiền)
(vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sự bồi thường
Xây dựng
sự hoàn lại, sự trả lại, sự bồi thường, sự phục hồi, sự trở lại dạng ban đầu
Cơ - Điện tử
Khả năng phục hồi hình dáng sau khi biến dạng
Hóa học & vật liệu
khả năng hồi phục
Kỹ thuật chung
sự bồi thường
sự hoàn lại
sự hoàn nguyên
sự hồi phục
sự khôi phục
sự phục hồi
- perfect restitution
- sự phục hồi hoàn hảo
sự trả lại
Kinh tế
bồi thường
- make restitution (to...)
- bồi thường (tổn thất)
bù lỗ xuất khẩu
đền bù
hoàn lại
hoàn trả
sự bồi thường
sự hoàn lại
sự trả lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amends , dues , indemnification , indemnity , payment , quittance , rebate , recompense , redress , refund , reimbursement , remuneration , reparation , reprisal , requital , restoration , return , satisfaction , squaring things , offset , repayment , setoff , apocatastasis , atonement , compensation , reinstatement
Từ trái nghĩa
noun
- dissatisfaction , fee , penalty , taking
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restive
/ ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ... -
Restively
Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người),... -
Restiveness
/ ´restivnis /, danh từ, sự không yên, sự bồn chồn, tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ... -
Restless
/ 'restlis /, Tính từ: không nghỉ, không ngừng, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức,... -
Restless leg
(chứng) đau cẳng chân khi bất động, hội chứng ekbom, -
Restless steel
thép không gỉ, -
Restlessly
Phó từ: không ngừng, không nghỉ, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn,... -
Restlessness
/ ´restlesnis /, danh từ, sự không nghỉ, sự không ngưng, tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao... -
Restock
/ ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những... -
Restocking
sự mua vô thêm, sự mua vô thêm (hàng hóa cho cửa hàng...) -
Restorability ratio
hệ số phục hồi, -
Restorable
/ ris´tɔ:rəbl /, tính từ, có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại, -
Restoration
/ ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được... -
Restoration (vs) (to original state)
sự khôi phục, sự phục hồi, -
Restoration Control Point (RCP)
điểm điều khiển phục hồi, -
Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch, -
Restoration Switching Equipment (RSE)
phục hồi thiết bị chuyển mạch, -
Restoration design
thiết kết khôi phục, -
Restoration map
bản đồ tu sửa (phục hồi), -
Restoration of (machine) part
sự phục hồi chi tiết (máy),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.