Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Band-aid” Tìm theo Từ (11.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.040 Kết quả)

  • thoại và dữ liệu luân phiên,
  • cước và bảo hiểm được trả tới ...
  • vữa chịu được axit và kiềm,
  • dàn ngưng nước-không khí, dàn ngưng tưới,
  • ngân hàng ruộng đất liên bang,
  • cát thiên nhiên,
  • hệ thống phân phối nước và không khí,
  • cấu hình lắp đặt và phân phối,
  • vận phí và phí bảo hiểm được trả tới,
  • hành lang máy bay lên xuống,
  • bơm nén và hút chân không,
"
  • cát mỏ lộ thiên,
  • / bænd /, Danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, ( số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, Ngoại động...
  • bre & name / eɪd /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế nộp cho nhà vua, ( số nhiều) những phương tiện trợ...
  • Thành Ngữ:, and so on ; and so forth, vân vân
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • giao dịch đường ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top