Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Band-aid” Tìm theo Từ (11.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.040 Kết quả)

  • nạp và thực hiện,
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • máy phun cát kiểu khí nén, máy thổi cát kiểu khí nén, máy phun cát,
  • đập đá xây khan, đập đá xây không vữa,
  • sử dụng đất có hiệu quả nhất,
  • sự phun cát thủy lực (đúc),
  • ngân hàng tín dụng trung và dài hạn,
  • quy chế sử dụng đất và bất động sản,
  • Thành Ngữ:, to tie sb hand and foot, tước đoạt sự tự do của ai
  • quảng cáo kém chất lượng,
  • cước và bảo hiểm trả tới nơi đích,
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • trên nước, trên bờ đều hữu hiệu như nhau,
  • lặp đi lặp lại,
  • tiền chiết khấu và hoa hồng,
  • dàn ăng ten hướng dọc, ăng ten hướng dọc,
  • Thành Ngữ:, back and belly, cái ăn cái mặc
  • tấm đúc dạng hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top