Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be ahead” Tìm theo Từ (3.290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.290 Kết quả)

  • Idioms: to be ahead, ở vào thế thuận lợi
  • đi trước kế hoạch,
  • / ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, Giới từ: hơn, vượt, Giao thông &...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, to be off one's head, (như) head
  • chứng khoán chào trước,
  • có nguy hiểm trước mặt (tàu, thuyền),
  • hành trình tiến,
"
  • tới chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • công suất chạy tiến,
  • tuabin chạy tiến (tàu thủy), tuabin chạy tiến (tàu thuỷ),
  • tới hết máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • / ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh từ: tín hiệu xuất phát, sự tiến bộ, sự tiến tới, sự cho phép, người...
  • độ trớn khi chạy tiến,
  • vận hành nước,
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • chạy tốc độ trung bình, tiến vừa, tới vừa,
  • tiến chậm (động cơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top