Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be ahead” Tìm theo Từ (3.290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.290 Kết quả)

  • / streit-ə´hed /, đi thẳng về phía trước,
  • / ə´hi:p /, phó từ, chất đống, ngổn ngang,
  • truyền tới, Kinh tế: sự được phép làm, xin đánh gởi ngay, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advance , begin ,...
  • tới nửa máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • Thành Ngữ:, to be over head and ears in ; to be head over in, head
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) off one's head, m?t trí, hoá diên
  • Thành Ngữ:, to be head over ears in, o be over head and ears in
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top