Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cover-up” Tìm theo Từ (2.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.800 Kết quả)

  • nắp kiểm tra (giếng),
  • sự mạ chì, vỏ bọc chì, vỏ bọc chì,
  • vốn bù số thiếu hụt,
  • bọc ghế, nệm xe,
  • tháo lắp được, nắp tháo mở được,
  • bao thanh truyền,
  • sà lan có mái che có thể cuốn lại được theo các thanh ray,
  • lớp bê tông bảo vệ (cốt thép),
  • lớp mái,
  • Danh từ: vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
  • bìa mềm, bìa thường,
"
  • nghề bảo hiểm,
  • nắp dàn cò xú páp, nắp van, nắp xú páp, nắp xuppap,
  • / ´koudə /, Danh từ: người làm công tác mật mã, Toán & tin: bộ lập mã, bộ tạo mã, người lập giải mã, người lập mã, Điện...
  • / ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng, Từ đồng nghĩa: noun, the first comer,...
  • trần che hình vòm, mái vòm,
  • chụp hút,
  • nắp đậy bình, nắp đậy bình điện, nắp bình điện,
  • vải trải giường,
  • nắp hộp la bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top