Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cover-up” Tìm theo Từ (2.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.800 Kết quả)

  • nắp trung gian,
  • nắp lọ thủy tinh,
"
  • lớp lanh-tô,
  • dự trữ vàng bạc,
  • vỏ bọc,
  • nắp đầu cực,
  • bọc trống không hơi,
  • / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ thuật chung: né tránh, Từ đồng...
  • / ´koukə /, Hóa học & vật liệu: cốc hóa, thiết bị luyện cốc,
  • Danh từ: cái để lấy lõi (quả), mũi khoan lấy mẫu sâu, ống lấy mẫu khoan,
  • / 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị, nguồn động lực, động cơ, động cơ chính, người đề xuất, người đề xuất...
  • / ´lʌvə /, Danh từ: người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình, Kỹ thuật chung: người yêu, Từ...
  • / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), Từ...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • / ´koupə /, Danh từ: anh lái ngựa ( (cũng) horse-coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) cooper),
  • / ´kʌvən /, Danh từ: tổ chức của các mụ phù thủy,
  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top