Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cover-up” Tìm theo Từ (2.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.800 Kết quả)

  • cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất trồng mùa vụ giữa những giai đoạn sản xuất trồng trọt.
  • ngày ghi ở bìa mặt,
  • vòng đệm nắp,
  • lưới phủ, lưới phủ,
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • đai ốc mũ,
  • trang bìa, trang bìa,
  • thành ngữ, air cover, lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
  • lớp bọc neo, lớp bọc neo, Địa chất: lớp bọc neo,
  • bảo hiểm tự động,
  • sách nhỏ (quảng cáo),
  • nắp bánh răng, nắp cơ cấu,
  • lớp phủ nền, thực vật được trồng để giữ đất khỏi xói mòn.
  • Danh từ: bìa cứng của quyển sách,
  • sự nắp ống,
  • tấm che thùng giảm nhiệt,
  • thời gian dự trữ, thời gian tồn kho,
  • / 'teibl'kʌvə /, Danh từ: khăn trải bàn,
  • nắp che đỉnh lò, dầm đỡ sàn,
  • bảo đảm trả lãi, phí lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top