Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do in ” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Idioms: to be fooled into doing sth, bị gạt làm việc gì
  • Idioms: to be undesirous of doing sth, không ham muốn làm việc gì
  • Idioms: to be slack in , doing sth, làm biếng làm việc gì
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Idioms: to be successful in doing sth, làm việc gì có kết quả, thành tựu
  • Idioms: to be used to ( doing ) sth, quen làm việc gì
  • Idioms: to be shy of doing sth, lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì
"
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
  • Idioms: to be unequal to doing sth, không thể, không đủ sức làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Idioms: to be equal to doing sth, Đủ sức làm việc gì
  • Idioms: to have a shy doing sth, thử làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
  • Thành Ngữ:, with a view to doing something, với ý định làm cái gì, với hy vọng làm cái gì
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top