Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do in ” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp,
  • chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Idioms: to be relentless in doing, làm việc gì hăng hái
  • Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • gói khởi động internet kiểu domino (lotus),
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
"
  • Thành Ngữ:, to land up doing sth, rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • Danh từ: chỉ số thuận lợi kinh doanh,
  • Idioms: to be cautious in doing sth, làm việc gì cẩn thận, đắn đo
  • Idioms: to be estopped from doing sth, bị ngăn cản không cho làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top