Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do in ” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Idioms: to take an unconscionable time over doing sth, bỏ thì giờ vô lý để làm việc gì
  • Idioms: to be at the pain of doing sth, chịu khó nhọc làm cái gì
"
  • Idioms: to be in the mood for doing sth, muốn làm cái gì
  • Idioms: to have a great faculty for doing sth, có dư(thừa)tài, có năng khiếu làm việc gì
  • Idioms: to be in the habit of doing sth, có thói quen làm việc gì
  • Idioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to have the devil of a job doing sth, thấy việc gì rất khó làm
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
  • Idioms: to do sth with ( all )expediton; to use expedition in doing sth, làm gấp việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top