Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn furtive” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • Tính từ: tự thụ tinh; tự thụ phấn,
  • chữ viết,
  • chữ in thảo,
  • hiên điều trị bằng khí hậu, sân điều trị bằng khí hậu,
  • trại an dưỡng thiếu niên,
  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • Thành Ngữ:, to forgive and forget, tha thứ và bỏ qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top