Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groove” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • khía băng,
  • Tính từ: có gân xẻ rãnh,
  • miếng đệm lót,
  • rãnh khí,
  • rãnh lệ,
  • rãnh hàm dưới móng,
  • xoang sàng xương mũi,
  • Tính từ: một rãnh; rãnh đơn, một rãnh, rãnh đơn, một máng, một rãnh,
  • rãnh thần kinh quay,
"
  • / ´gru:vi /, Tính từ: hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang,
  • / grouv /, Danh từ: lùm cây, khu rừng nhỏ, Cơ khí & công trình: khu rừng nhỏ, Kỹ thuật chung: lùm cây, Từ...
  • rãnh cơ đentangực,
  • rãnh cằm môi,
  • đầu có rãnh xoi,
  • mối nối kiểu đường diềm, mói nối kiểu gấp mép,
  • hình dạng rãnh, dạng rãnh,
  • khoảng cách rãnh (đĩa hát),
  • hàn rãnh, mối hàn rãnh,
  • rãnh khóa,
  • rãnh động mạch chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top