Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groove” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • rãnh hãm, rành khóa,
  • rãnh bôi trơn,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
  • miếng lót kín, rãnh kín,
  • rãnh ren,
  • sự ghi rãnh dập nổi,
  • máy cắt rãnh,
  • Thành Ngữ:, in the groove, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót
  • rãnh dẫn, rãnh vào,
  • khối có rãnh ở đỉnh,
  • rãnh dạng cái nêm,
"
  • lưỡi dao có gờ rãnh,
  • vòm (dạng lòng) máng,
  • vòm chữ thập,
  • / grɔin /, Danh từ: Đê biển, Ngoại động từ: Đắp đê (dọc theo bờ biển), Cơ khí & công trình: êpi, Kỹ...
  • gạch có rãnh,
  • rãnh vòng găng pittông, rãnh xéc măng (bạc),
  • rãnh khẩu cái lớn,
  • rãnh dẫn giữa các lựa chọn, rãnh chuyển bài (hát),
  • cái thông rãnh vòng hãm (pittông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top