Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn latch” Tìm theo Từ (623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (623 Kết quả)

  • cài lại, khóa lại,
  • đơn vị nhớ,
  • chốt,
  • chốt nâng để đóng cửa, then nâng,
  • / bætʃ /, Danh từ: mẻ (bánh), Đợt, chuyến; khoá (học), Cơ khí & công trình: mẻ bê tông, một đợt vận hành, sự đong, Dệt...
  • Danh từ: parafin thô,
"
  • xà lan,
  • / la:tʃ /, Danh từ, (thực vật học): cây thông rụng lá, gỗ của cây thông rụng lá,
  • mạch trigơ lưỡng ổn,
  • thanh chặn cửa,
  • chốt cài bảo hiểm, chốt cài bảo hiểm,
  • chốt then (khóa), chốt, chốt cài, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được
  • khớp trục có chốt, khớp trục có chốt,
  • kim lưỡi,
  • siết chặt (kỹ thuật khoan),
  • ghi tự động,
  • / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh...
  • Danh từ: (từ lóng) sự thèm muốn,
  • cóc hãm, cóc hãm,
  • khóa rập (ngoài), chốt khóa, khóa chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top