Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On-the-spot” Tìm theo Từ (8.404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.404 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the rock, đâm phải đá bị đắm (về tàu)
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • Thành Ngữ:, on the scrounge, (thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện lấy
  • Thành Ngữ:, on the trot, (thông tục) hết việc này đến việc nọ
  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, on the chance, may ra có thể
  • Thành Ngữ:, on the crook, (từ lóng) bằng cách gian lận
  • Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
"
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • Thành Ngữ:, on the jump, (thông tục) hối hả bận rộn
  • Thành Ngữ:, on the nod, không cần bàn cãi
  • Thành Ngữ:, on the outside, phần đường siêu tốc
  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Thành Ngữ:, on the skids, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
  • Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài
  • Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
  • Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • Thành Ngữ:, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top