Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On-the-spot” Tìm theo Từ (8.404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.404 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the button, chính xác
  • Thành Ngữ:, on the dead, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
  • Thành Ngữ:, on the dot, đúng giờ
"
  • Thành Ngữ:, on the instant, instant
  • Thành Ngữ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • bị đắm (tàu, thuyền),
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi
  • Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
  • Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • Thành Ngữ:, on the skew, nghiêng, lệch
  • Thành Ngữ:, on the sly, sly
  • Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • theo số bình quân,
  • Thành Ngữ:, to hit the high spot, chỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)
  • Thành Ngữ:, to hit the hight spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
  • trị số của trường tại một điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top