Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pie-in-the-sky” Tìm theo Từ (12.303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.303 Kết quả)

  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • bầu trời nhân tạo,
  • vận chuyển bằng đường không, Tính từ: (quân sự) vận chuyển bằng đường không,
"
  • người mang hành lý xách tay ở sân bay, Danh từ: người mang hành lý xách tay ở sân bay,
  • Danh từ: môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,
  • Danh từ: người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,
  • Danh từ: (như) skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị),
  • Danh từ: máy bay quảng cáo,
  • quảng cáo trên không,
  • xanh da trời,
  • Danh từ: Đèn dù, pháo sáng,
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) máy bay vận tải,
  • nhật động của bầu trời,
  • Thành Ngữ:, never say die, never
  • Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • cọc ống,
  • cọc dạng ống, trụ ống, cọc ống,
  • bàn ren ống, dụng cụ cắt ren ống, bàn cắt ren ống,
  • cầu tàu trên nền cọc, mố đầu cọc, trụ đầu cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top