Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put it over” Tìm theo Từ (4.504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.504 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • khía trên (giũa),
  • sự cắt qua, sự chuyển qua,
  • Thành Ngữ:, to put over, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) hoàn thành (cái gì) trong hoàn c?nh không thu?n l?i; hoàn thành (cái gì) nh? tài khéo léo (nh? muu m?o)
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • ,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • vành ống,
"
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • Thành Ngữ:, to queen it ( over somebody ), làm như bà chúa
  • đai ốc mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top