Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put it over” Tìm theo Từ (4.504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.504 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • đất phá rừng,
  • thời gian chuyển tiếp,
  • Thành Ngữ:, put more powder into it !, hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
  • Thành Ngữ:, put a sock in it, (thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • Thành Ngữ:, to put it across somebody, (từ lóng) trả thù ai
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • mômen truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top