Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put squeeze on” Tìm theo Từ (5.572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.572 Kết quả)

  • vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép,
  • sự giảm bớt lợi nhuận,
  • / skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân mến, một chút gì do ép, vắt ra, Đám đông; sự chen chúc, trạng...
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • hạn chế tiền lương,
  • sự lèn khuôn, sự ép khuôn,
  • / ´skwi:zə /, Danh từ: người ép, người vắt; máy ép, máy vắt, người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn, máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy), Cơ...
"
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • hạn chế thu nhập,
  • rãnh âm thanh, vệt âm thanh,
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • hạn chế lợi nhuận, thắt bớt lợi nhuận,
  • sự siết chặt tiền tệ,
  • chèn ép người, đầu cơ giá xuống (chứng khoán), thúc ép bán non,
  • Danh từ: (nhạc) đàn accoc,
  • trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top