Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put squeeze on” Tìm theo Từ (5.572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.572 Kết quả)

  • ánh sáng (trạng thái) ép,
  • Danh từ:,
  • trục cán ép,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • máy ép quay,
  • máy uốn có đòn bẩy, trục cán ép,
  • / ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ để vắt chanh,
  • trạng thái (lượng tử) ép, squeezed-state light, ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
  • Thành Ngữ:, to put on dog, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • Thành Ngữ:, a tight squeeze, tình huống tù túng hoặc chật chội, không tự do, không thoải mái
  • sự hạ võng nóc,
  • máy làm khuôn rung và ép,
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • Thành Ngữ:, to put on weight, lên cân, béo ra, nặng lên (người)
  • Thành Ngữ:, to put somebody on, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh l?a ai
  • sản lượng tối đa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top