Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put squeeze on” Tìm theo Từ (5.572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.572 Kết quả)

  • trục ép,
  • thúc ép người đầu cơ giá xuống,
  • hạn chế cổ tức, hạn chế tổ tức,
  • máy tán đinh kiểu ấn,
  • tinh bột ép,
  • thử nghiệm nén, sự thí nghiệm mẫu, sự thí nghiệm nén,
  • Danh từ: sự hạn chế mức lãi,
  • Danh từ: sự tăng lãi suất tín dụng để kiềm chế lạm phát, Kinh tế: hạn chế tín dụng,
  • ép giá, sự ép giá,
  • danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra,
  • hạn chế tín dụng,
  • đầu ép (máy làm khuôn),
  • đoạn nén (ống dẫn sóng),
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • / ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh), quét bằng chổi cao su, lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt),
  • máy uốn có đòn bẩy, trục cán ép,
  • máy cán ống,
  • máy dập đinh tán, máy dập tán đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top