Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Travers” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • khoảng chạy pittông,
"
  • chất đánh dấu phóng xạ,
  • giới buôn bán, tầng lớp thương nhân,
  • Tính từ: say tàu xe,
  • Danh từ: người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn..), Kinh tế:...
  • giấy tờ chứng nhận du lịch,
  • tốc độ chuyển dời (di động), tốc độ hành trình,
  • phiếu trao đổi,
  • nguyên tử đánh dấu,
  • đồng vị đánh dấu, đồng vị đánh dấu,
  • máy tiện chép hình, máy tiện chép hình,
  • phương pháp vết (trong kỹ thuật nhìn dòng chảy), phương pháp đánh dấu,
  • mối bán,
  • đo vẽ lưới đường chuyền (cấp ii),
  • đường sườn khép kín, đa giác kín,
  • hệ cột rầm kèo, hệ trụ xà ngang,
  • áo đường sỏi rạn xỉ lò cao,
  • dần ngang đỡ mặt cầu,
  • Danh từ: tủ com-mốt (có nhiều ngăn kéo rộng), tủ có nhiều ngăn kéo,
  • áo đường sỏi rạn tro bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top