Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in residence” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.070) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • / di´bri:f /, Động từ: phỏng vấn, thẩm vấn, hình thái từ:, to debrief a candidate to the presidency, phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống, to debrief...
  • / ´prezidənsi /, Danh từ: ( the presidency ) chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống,...
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • Danh từ: (y học) bác sĩ nội trú (như) resident,
  • sự dôi nhiệt, thừa nhiệt, mức tăng nhiệt, độ tăng nhiệt, nhiệt thu được, instantaneous heat gain, sự thừa nhiệt tức thời, residential heat gain, mức tăng nhiệt nhà ở, diffuse solar heat gain, độ tăng nhiệt...
  • khối nhà, standard residential block, khối nhà ở tiêu chuẩn
"
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • chương trình lưu trú, chương trình thường trú, resident program select list, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • bộ nhớ chương trình, bộ lưu trữ chương trình, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • / ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...), ( president ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống (một nước), (sử học) thống...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ đồng nghĩa: noun, denizen , dweller , resident
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top